Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
tâm tình
|
danh từ
ý nghĩ riêng tư, thầm kín của mỗi người
dừng chèo muốn tỏ tâm tình, sông bao nhiêu nước thương mình bấy nhiêu (ca dao)
động từ
nói chuyện tâm tình với nhau
thủ thỉ tâm tình
tính từ
thân thiết đến mức có thể cho nhau biết những chuyện thầm kín
người bạn tâm tình
Từ điển Việt - Pháp
tâm tình
|
sentiments intimes.
confier ses sentiments intimes.
confier ses sentiments; s'épancher
de coeur
ami de coeur
confidence
intimiste
(sân khấu) confident